Bệnh Phân Trắng Trên Tôm


Hội chứng phân trắng (WFS) ở tôm là một căn bệnh đáng kể ảnh hưởng đến nghề nuôi tôm, đặc biệt là trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản thâm canh. Bệnh này đặc trưng bởi sự xuất hiện của chất thải màu trắng, nổi trong ao nuôi tôm và có thể gây ra thiệt hại kinh tế đáng kể do tôm kém phát triển và sức khỏe kém.

Nguyên nhân gây ra hội chứng phân trắng:
Nhiễm khuẩn: Nguyên nhân phổ biến nhất của WFS là nhiễm khuẩn, đặc biệt là từ Vibrio spp., có thể lây nhiễm vào hệ tiêu hóa của tôm.
Enterocytozoon hepatopenaei (EHP): EHP là một loại ký sinh trùng microsporidian không chỉ khiến tôm kém phát triển mà còn liên quan đến WFS ở tôm.
Căng thẳng về môi trường: Chất lượng nước kém, tình trạng quá tải và các biện pháp quản lý ao nuôi kém có thể làm tăng căng thẳng ở tôm, khiến chúng dễ mắc WFS hơn.
Chất lượng thức ăn: Thức ăn kém chất lượng hoặc chế độ ăn không cân bằng có thể góp phần gây ra WFS vì nó ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và sức khỏe của tôm.
Các triệu chứng của WFS:
Phân trắng nổi: Triệu chứng chính có thể nhìn thấy là chất thải màu trắng nổi trong nước, thường thấy trên bề mặt hoặc đáy ao.
Giảm cho ăn: Tôm bị nhiễm bệnh thường ăn ít hơn và có vẻ lờ đờ.
Vỏ mềm: Tôm bị WFS cũng có thể có vỏ mềm hơn do vấn đề hấp thụ chất dinh dưỡng.
Phòng ngừa và điều trị:
Probiotic: Thêm probiotic vào thức ăn cho tôm có thể giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn.
Quản lý chất lượng nước: Theo dõi và duy trì thường xuyên mức oxy, độ pH và kiểm soát amoniac thích hợp có thể ngăn ngừa căng thẳng dẫn đến WFS.
An toàn sinh học: Đảm bảo các biện pháp an toàn sinh học nghiêm ngặt và quản lý ao nuôi tốt (vệ sinh và khử trùng giữa các chu kỳ) có thể làm giảm nguy cơ WFS.
Cải thiện các biện pháp cho ăn: Cung cấp thức ăn chất lượng cao và tránh cho ăn quá nhiều hoặc quá ít là điều cần thiết để ngăn ngừa các vấn đề về tiêu hóa liên quan đến WFS.
Các biện pháp kiểm soát:
Theo dõi sức khỏe thường xuyên: Phát hiện sớm WFS thông qua việc quan sát thường xuyên hành vi của tôm và tình trạng ao nuôi là điều quan trọng để kiểm soát.
Điều trị bằng kháng sinh: Trong trường hợp phát hiện nhiễm trùng do vi khuẩn như Vibrio, có thể sử dụng kháng sinh nhưng phải theo hướng dẫn của bác sĩ thú y để ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc.
Quản lý WFS đòi hỏi sự kết hợp giữa các biện pháp canh tác tốt, thức ăn chất lượng cao và duy trì điều kiện ao tối ưu để đảm bảo tôm luôn khỏe mạnh và năng suất.


admin  •  0 bình luận

Tôm bị phân trắng


Hội chứng phân trắng (WFS) ở tôm là tình trạng phổ biến và đáng lo ngại, đặc biệt là trong các hệ thống nuôi tôm thâm canh. Nó ảnh hưởng đến sức khỏe của tôm và có thể dẫn đến tổn thất đáng kể. Tình trạng này được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các chuỗi phân trắng nổi trong ao nuôi tôm.

Nguyên nhân gây ra hội chứng phân trắng:
Nhiễm trùng do vi khuẩn: WFS thường liên quan đến nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là Vibrio spp., xâm nhập vào hệ tiêu hóa của tôm, gây viêm.

Enterocytozoon hepatopenaei (EHP): Ký sinh trùng microsporidian này, thường gây còi cọc, cũng có thể liên quan đến WFS.

Chất lượng thức ăn kém: Sử dụng thức ăn kém chất lượng hoặc cho tôm ăn chế độ ăn kém có thể làm rối loạn sức khỏe tiêu hóa của chúng.

Các yếu tố căng thẳng và môi trường: Chất lượng nước kém (ví dụ: nồng độ amoniac cao, oxy thấp) và mật độ thả nuôi cao có thể làm tăng căng thẳng, khiến tôm dễ bị WFS hơn.

Nhiễm ký sinh trùng: Trong một số trường hợp, nhiễm ký sinh trùng có thể dẫn đến kích ứng đường tiêu hóa, dẫn đến phân trắng.

Triệu chứng:
Phân trắng: Triệu chứng nổi bật nhất là phân trắng nổi trên mặt nước hoặc dưới đáy ao.
Tôm yếu: Tôm bị WFS thường yếu và hoạt động ăn kém.

Vỏ mềm: Tôm bị WFS cũng có thể có vỏ mềm do suy dinh dưỡng.

Phòng ngừa và quản lý:
Duy trì chất lượng nước: Theo dõi và duy trì thường xuyên các thông số nước tối ưu (oxy, pH, mức amoniac) là điều quan trọng để ngăn ngừa WFS.

Probiotic: Thêm probiotic vào nước hoặc thức ăn có thể cải thiện sức khỏe đường ruột của tôm bằng cách tăng vi khuẩn có lợi.
Cải thiện chất lượng thức ăn: Đảm bảo thức ăn chất lượng cao, cân bằng dinh dưỡng để hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa của tôm.
Các biện pháp an toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp quản lý ao nuôi và an toàn sinh học nghiêm ngặt để giảm thiểu nguy cơ lây truyền bệnh.
Điều trị: Nếu WFS do Vibrio spp. gây ra, có thể cân nhắc dùng thuốc kháng sinh, nhưng điều quan trọng là phải tuân thủ cẩn thận hướng dẫn của bác sĩ thú y để ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc.
Bằng cách giải quyết các yếu tố này, người nuôi tôm có thể giảm thiểu tác động của hội chứng phân trắng đối với đàn tôm của họ


admin  •  0 bình luận

Bệnh EHP trên tôm


Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) là một căn bệnh nghiêm trọng ở tôm, đặc biệt là ở họ Penaeid, bao gồm các loài tôm như Penaeus vannamei (tôm chân trắng) và Penaeus monodon (tôm sú). EHP do một loại ký sinh trùng microsporidian gây ra, chủ yếu lây nhiễm gan tụy của tôm, cơ quan chịu trách nhiệm tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.

Triệu chứng của EHP:

  1. Tăng trưởng kéo dài: Tôm bị nhiễm bệnh phát triển chậm hơn tôm khỏe mạnh, dẫn đến sự khác biệt về kích thước trong quần thể.
  2. Gan tụy nhợt nhạt: Cơ quan này trở nên nhợt nhạt và trong những trường hợp nghiêm trọng, nó có thể co lại và khó nhìn thấy hơn qua lớp vỏ ngoài.
  3. Kích thước thay đổi: Tôm bị nhiễm bệnh thường phát triển không đều, với sự khác biệt lớn về kích thước giữa các cá thể.

Tác động đến nghề nuôi tôm:

  • Thiệt hại kinh tế: Người nuôi tôm bị giảm tốc độ tăng trưởng và chậm thu hoạch, dẫn đến thiệt hại về tài chính.

Không gây tử vong: Không giống như nhiều bệnh tôm khác, EHP thường không gây tử vong hàng loạt nhưng làm giảm đáng kể năng suất tôm.

Lây truyền:

EHP có thể lây lan qua:

  • Tôm bị nhiễm bệnh: Bệnh lây lan khi tôm ăn phải phân hoặc xác tôm bị nhiễm bệnh.
  • Nước và trầm tích: Bào tử ký sinh trùng có thể tồn tại trong trầm tích ao và nước, khiến việc diệt trừ hoàn toàn ký sinh trùng khỏi các trang trại bị ảnh hưởng trở nên khó khăn.

Phòng ngừa và kiểm soát:

  1. Các biện pháp an toàn sinh học: Thực hiện các giao thức an toàn sinh học nghiêm ngặt, bao gồm khử trùng ao và thiết bị giữa các chu kỳ và lấy ấu trùng tôm từ các trại giống được chứng nhận không có bệnh.
  2. Quản lý chất lượng nước: Thường xuyên theo dõi và duy trì chất lượng nước tốt để giảm căng thẳng cho tôm.
  3. Probiotic: Sử dụng probiotic trong thức ăn và nước có thể cải thiện sức khỏe đường ruột của tôm và cạnh tranh với các mầm bệnh có hại.
  4. Phát hiện sớm: Thực hiện xét nghiệm thường xuyên (PCR) để phát hiện sớm EHP và ngăn ngừa sự lây lan của nó trong quần thể.
  5. Không có phương pháp điều trị đặc hiệu: Hiện tại, không có phương pháp điều trị trực tiếp nào cho EHP, vì vậy việc phòng ngừa là rất quan trọng.

Để biết thông tin chi tiết hơn và các biện pháp quản lý, vui lòng tham khảo ý kiến ​​của các chuyên gia nuôi trồng thủy sản hoặc các nguồn thông tin như Silver Shrimp hoặc Tạp chí Thủy sản Việt Nam.


admin  •  0 bình luận

Tôm bị EHP


Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) là một loại ký sinh trùng microsporidian lây nhiễm cho tôm, gây ra những vấn đề đáng kể trong nuôi tôm, đặc biệt là ở các nước châu Á. Nó ảnh hưởng đến gan tụy, một cơ quan quan trọng trong tôm để tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Không giống như các bệnh tôm khác, EHP thường không gây tử vong hàng loạt nhưng lại dẫn đến tôm chậm tăng trưởng, chuyển đổi thức ăn kém và thiệt hại kinh tế do tôm còi cọc.

Dấu hiệu nhiễm EHP:
Tăng trưởng chậm: Tôm bị nhiễm bệnh phát triển chậm hơn đáng kể so với tôm khỏe mạnh.
Kích thước thay đổi: Tôm bị nhiễm bệnh có thể thay đổi kích thước trong một quần thể do còi cọc, khiến người nông dân khó đạt được sự đồng đều về kích thước thu hoạch.
Đổi màu: Gan tụy có thể trở nên nhợt nhạt và ít nhìn thấy hơn qua lớp vỏ ngoài.
Lây truyền:
Đường phân-miệng: EHP có thể lây truyền qua việc tiêu thụ phân tôm bị nhiễm bệnh, tôm chết hoặc thức ăn bị ô nhiễm.
Nước và trầm tích: Bào tử ký sinh trùng có khả năng phục hồi cao và có thể tồn tại trong nước, trầm tích ao và trên thiết bị nuôi trong thời gian dài.
Phòng ngừa và quản lý:
Quản lý chất lượng nước: Thường xuyên theo dõi và quản lý chất lượng nước để giảm căng thẳng cho tôm, khiến chúng dễ bị nhiễm trùng hơn.
Kiểm dịch và xét nghiệm: Kiểm dịch đàn mới và thường xuyên xét nghiệm EHP bằng PCR để phát hiện sớm các bệnh nhiễm trùng.
Vệ sinh: Làm sạch và khử trùng kỹ lưỡng ao, thiết bị và nước trước khi thả tôm mới.
Sử dụng Probiotics: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng probiotics có thể giúp giảm tác động của EHP bằng cách cải thiện sức khỏe đường ruột của tôm và cạnh tranh với các tác nhân gây bệnh.
Tránh cho ăn quá nhiều: Cho ăn quá nhiều dẫn đến dư thừa chất hữu cơ, thúc đẩy bào tử EHP sống sót trong trầm tích ao.

Điều trị:
Hiện tại, không có phương pháp điều trị cụ thể nào cho EHP. Các chiến lược quản lý tập trung vào việc phòng ngừa và kiểm soát sự lây lan của ký sinh trùng trên các trang trại. Cải thiện quản lý ao, các biện pháp an toàn sinh học và thả giống cẩn thận có thể giúp giảm thiểu tổn thất.

Các ao bị nhiễm bệnh thường cần được xả nước, khử trùng và để trống trong một thời gian để loại bỏ bào tử EHP khỏi môi trường.

Bằng cách tuân thủ các biện pháp quản lý môi trường và an toàn sinh học nghiêm ngặt, sự lây lan của EHP có thể được giảm thiểu, nhưng việc diệt trừ khỏi một trang trại bị nhiễm bệnh là rất khó khăn.


admin  •  0 bình luận

QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NƯỚC TRONG AO NUÔI TÔM 


Chất lượng nước là yếu tố cực kỳ quan trọng trong nuôi thủy sản; nhưng khó dự đoán và khó kiểm soát. Chất lượng nước quyết định hiệu quả của thức ăn, tốc độ sinh trưởng và tỉ lệ sống của tôm. Tôm chết, bệnh, chậm lớn phần nhiều đều liên quan đến quản lý chất lượng nước.

Chất lượng nước là yếu tố cực kỳ quan trọng trong nuôi thủy sản; nhưng khó dự đoán và khó kiểm soát. Chất lượng nước quyết định hiệu quả của thức ăn, tốc độ sinh trưởng và tỉ lệ sống của tôm. Tôm chết, bệnh, chậm lớn phần nhiều đều liên quan đến quản lý chất lượng nước. Người nuôi tôm thuờng nói: “Nuôi tôm là nuôi nước”. Để tôm phát triển tốt thì nước phải sạch, không bị ô nhiễm. Chất lượng nước phụ thuộc vào chất lượng nguồn nước, chế độ cho ăn,  thời tiết, chế độ quản lý nước ao. Chất lượng nước được đánh giá bằng nhiều thông số sinh, hóa, lý khác nhau; và cần được kiểm tra liên tục để có thể xử lý nước kịp thời để bảo vệ vật nuôi. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng cần lưu ý trong quá trình quản lý chất lượng nước.

1.Nhiệt độ: 
Nhiệt độ trong khoảng  26 – 30oC cho năng suất cao nhất, tôm lớn nhanh và tỉ lệ sống cao. Nhiệt độ của nước phụ thuộc vào nhiều yếu tố: ánh nắng mặt trời, gió, mưa và quạt nước. Nắng làm nước nóng lên. Gió có tác dụng khuấy đảo lớp nước mặt. Để bảo đảm ổn định nhiệt độ cho tôm nuôi độ sâu nước nên từ  1,2 m – 1,5 m là thích hợp. Nếu ao quá cạn sẽ bất lợi do nước sẽ quá lạnh vào ban đêm và quá nóng vào ban ngày.
Nhiệt độ càng cao thì nước càng ít oxy; trong khi trao đổi chất  trong cơ thể tôm và sự phân hủy các chất bẩn trong nước xảy ra càng nhanh, nghĩa là càng cần nhiều oxy hơn. Do vậy nhiệt độ cao rất nguy hiểm, vì có thể dẫn đến thiếu hụt oxy.

2.Oxy hòa tan:
Oxy hòa tan là dưỡng khí cho động vật dưới nước. Nước nuôi tôm phải đảm bảo oxy hòa tan > 3 mg/l, nhưng tối ưu là > 5 mg/l.

3.pH:

pH thích hợp cho nuôi trồng thủy sản là 6,5-9,0 tối ưu là 7,5 – 8,5. Vật nuôi chết khi 11 < pH < 4.

pH thấp làm giảm quá trình tích trữ khoáng trong cơ thể tôm làm tôm  mềm vỏ hoặc lột xác không hoàn toàn, ngăn cản quá trình tạo các mô của sinh vật. pH phụ thuộc rất lớn quá trình quang hợp và hô hấp. Vì vậy kiểm soát pH cần thông qua kiểm soát mật độ tảo trong ao và lượng CO2 tạo ra do quá trình hô hấp. Nước có pH  thấp thì tảo kém phát triển, ngoài ra các động vật phù du làm thức ăn tôm cá thường phát triển tốt trong nước có pH hơi kiềm. Mật độ tảo càng cao thì biến động pH trong ngày càng lớn. Vì vậy cần kiểm soát mật độ tảo vừa phải. Kiểm soát được pH trong khoảng 7.5 – 7.8, và biến động trong ngày của pH<0.5 là tối ưu nhất.

Bên cạnh đó pH còn ảnh hưởng gián tiếplên NH3 và H2S. Khi pH tăng cao NH3 tăng cao, khi pH giảm xuống thấp H2S có xu hướng tăng.

  • Độ kiềm: 
    Độ kiềm là thước đo khả năng giữ pH ổn định và được tính bằng đơn vị mg/l CaCO3. Độ kiềm cho ao tôm nên trong khoảng 100 – 150 mg/l. Độ kiềm cao thì pH ít dao động. Độ kiềm thấp thì pH thay đổi mạnh, bất lợi cho tôm.

  • Độ trong:

    Nước trong hay đục là do phù sa lơ lửng hay quần thể vi sinh vật (tảo và vi khuẩn). Tảo rất quan trọng, vì tảo vừa là nguồn thức ăn, vừa là nguồn cung cấp và tiêu thụ oxy hòa tan. Có tảo lợi nhưng cũng có tảo hại như tảo lam. Tảo nhiều thì ban ngày oxy hòa tan cao, nhưng đêm oxy hòa tan lại thấp, do đó cần giữ mật độ tảo vừa phải. Đục do phù sa không có lợi cho sự phát triển của tảo, nên cần lắng trước khi gây màu nước (gây tảo). Khi phù sa đã lắng, thì độ trong/đục của nước đặc trưng cho nồng độ tảo. Độ trong 30- 35cm là tối ưu cho nước nuôi tôm.
  • Hydro Sulfua (H2S): 
    Hydro sulfua là khí rất độc đối với tôm và động vật trong đó có người. H2S hình thành do sự phân hủy yếm khí thức ăn thừa, xác cây cỏ và chất thải của vật nuôi, hay từ quá trình phản sulfat hóa yếm khí. Bùn đáy có màu đen và có mùi trứng thối là vì sự hiện diện của H2S. Hàm lượng H2S phụ thuộc vào pH và nhiệt độ nước, H2S tăng khi nhiệt độ giảm và pH giảm. Hàm lượng H2S an toàn cho tôm là < 0,03mg/l. Để tránh sự hình thành nhiều khí H2S gây độc cho ao nuôi cần hạn chế tích lũy hữu cơ ở đáy ao và đảm bảo ao nuôi thoáng khí, đủ hàm lượng oxy hòa tan, tránh hiện tượng yếm khí làm phát sinh H2S.
  • Ammonia (NH3): 
    Ammonia được sinh ra từ quá trình phân hủy chất hữu cơ có chứa N. Ammonia ở dạng tự do (NH3)  rất độc đối với tôm cá. Nồng độ NH3 tăng khi pH và nhiệt độ tăng. Hàm lượng NH3 <0,1 mg/L là thích hợp cho tôm cá.
  • Nitrate (NO3-): 
    Nitrate không độc và là dưỡng chất để tảo phát triển. Tôm không bị ảnh hưởng bởi nồng độ NO3- ở 900 mg/l. Tuy nhiên NO3- quá cao sẽ dẫn đến hiện tượng phú dưỡng tảo, trong đó có tảo độc phát triển mạnh, làm giảm chất lượng nước. Nói chung, nitrate không phải là vấn đề cần quan tâm, nên thường không cần theo dõi.
  • Nitrite (NO2-): 
    Nitrite NO2- là chất độc cho tôm nuôi. Nitrite ngấm vào cơ thể tôm cá qua mang và da. Hàm lượng nitrite thích hợp cho ao tôm là <0,1 mg/l.
  • Biện pháp quản lý tốt chất lượng nước: 
    1. Cải tạo ao nuôi hoàn chỉnh, bùn và chất cặn bã phải được loại bỏ hoàn toàn ra khỏi ao trước khi bắt đầu vụ mới.
    2. Quản lý cho ăn tốt tránh thức ăn dư thừa.
    3. Cung cấp đủ oxy trong ao nuôi, bố trí quạt nước hợp lý tránh các “góc chết” trong ao và siphon loại bỏ chất hữu cơ thường xuyên.
    4. Bên cạnh đó bà con có thể tham khảo sử dụng sản phẩm vi sinh cao cấp O3 được sản xuất bởi công ty TNHH TM XNK MỸ BÌNH để duy trì ổn định màu nước, khống chế khí độc nằm trong ngưỡng cho phép và duy trì mật độ tảo vừa phải. Cách sử dụng như sau: ủ yếm khí PONDVIVE 1B hoặc SLUDGE REMOVER PELLETS 5B  24 giờ 227g  + 10kg mật + 180L nước ao, xả xuống ao lúc 10 giờ đêm mỗi ngày với liều lượng 90L/1000m3 nước ao.

Biện pháp xử lý sự cố khí độc NH3, NO2 quá mức: 
Bước 1:   Ủ suc khí PONDVIVE 1B hoặc SLUDGE REMOVER PELLETS 5B  trong 2 -3 h sau đó cấp xuống ao: 1 gói PONDVIVE 1B hoặc SLUDGE REMOVER PELLETS 5B   227g+ 3kg mật đường + 50L nước.
Bước 2: Sau 15 phút xả vi sinh, sử dụng YUCCA liều lượng 1L/1000m3 nước.

Hy vọng với những thông tin về một số chỉ  tiêu chất lượng nước ao nuôi vừa rồi sẽ giúp quý bà con có thêm kiến thức trong việc quản lý ao nuôi  một cách hiệu quả. Mọi thông tin cần tư vấn trực tiếp vui lòng liên hệ theo số điện thoại : 0886.599.799 – 09.22.44.0005 để được hỗ trợ trực tiếp từ chuyên viên tư vấn kỹ thuật.

Bộ phận kỹ thuật Công Ty TNHH TM XNK DANHPHAT AQUA


admin  •  0 bình luận

Nguyên nhân và dấu hiệu của bệnh hoại tử gan tụy trên tôm thẻ chân trắng.


Nguyên nhân và dấu hiệu của bệnh hoại tử gan tụy trên tôm thẻ chân trắng.

1. Nguyên nhân gây bệnh:

Bệnh hoại tử trên tôm thẻ do vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus cư trú trong đường tiêu hóa của tôm gây ra, tôm có thể chết hàng loạt sau 10 ngày bị nhiễm bệnh.

Cơ chế gây bệnh hoại tử gan tụy ở tôm thẻ của virus kí sinh trên vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus 

Phage (thực khuẩn thể) là loại virus kí sinh trên vi khuẩn, loại virus này hoàn toàn không gây hại cho người và động vật. Phage phân bố khá rộng rãi trong tự nhiên. Phage có 2 dạng: dạng có độc lực cao và dạng không có độc. Loại phage có độc lực sẽ nhân lên trong tế bào vi khuẩn và giết chết vi khuẩn ngay sau đó; quá trình này gọi là chu trình tan (lytic cycle). Loại phage “ôn hòa” hơn sau khi xâm nhập vào vi khuẩn sẽ xảy ra một trong hai trường hợp: sẽ nhân lên theo cách của phage độc lực và giết chết tế bào vi khuẩn; hoặc các DNA/RNA của phage sẽ kết hợp với DNA của vi khuẩn và phage sẽ nhân lên khi vi khuẩn nhân lên, quá trình nhân lên theo cách này gọi là chu trình tiềm tan (lysogenic cycle).

Khi tích hợp được với phage tương thích và tạo được các colonies có lớp biofilm bao bọc và sinh được độc tố (toxine) thì VI KHUẨN Vibrio parahaemolyticus sẽ tiết ra độc tố làm rối loạn chức năng gan tụy và hoại tử mô gan tụy, dẫn đến tôm chết sớm. Chính cơ chế này giải thích lý do tại sao khó phòng bệnh và việc điều trị bằng kháng sinh lại không mang hiệu quả.

2. Dấu hiệu của bệnh gan tụy ở tôm:

– Triệu chứng lâm sàng: ở giai đoạn đầu, triệu chứng của bệnh không rõ ràng, tôm chậm lớn, bơi lờ đờ, giảm ăn, bơi tấp mé bờ và chết ở dưới đáy ao.

– Dấu hiệu bệnh tích: xuất hiện các dấu hiệu vỏ mềm, đục cơ, gan tôm sưng to, mềm nhũn, biến màu nhiều trường hợp bị sưng to hoặc teo lại.

– Khi giải phẫu mô học thường xuất hiện: đốm đen trên gan, các tế bào gan bị hoại tử, mẫu gan tụy bị bội nhiễm ở các mức độ khác nhau.

– Ở các tế bảo của bộ phận gan tụy có nhân lớn bất thường và có hiện tượng bong tróc tế bào biểu mô ống lượn và bị viêm nhiễm.

Giải pháp phòng bệnh hoại tử gan tụy trên tôm thẻ chân trắng.

Phát hiện bệnh hoại tử gan tụy cấp trên tôm khi tôm có dấu hiệu giảm ăn, chết hàng loạt nên việc điều trị sẽ không hiệu quả, vì thế bà con cần phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây:

1. Đối với tôm giống:

– Chọn đàn tôm bố mẹ khỏe mạnh, không bị nhiễm bệnh

– Không nên ương ấp với mật độ quá dày đặc,

– Xử lý nguồn nước bằng các phương pháp khác nhau như: Phương pháp cơ học (lọc), phương pháp hóa học (xử lý bằng thuốc sát trùng), phương pháp lý học (sát trùng bằng đèn cực tím), phương pháp sinh học (men vi sinh) để tiêu diệt và kìm hãm các tác nhân gây bệnh.

2. Đối với nuôi tôm thương phẩm.

– Xử lý, sát khuẩn đáy ao trước khi thả nuôi bằng việc vét bùn, phơi nắng đáy ao, sát trùng đáy ao bằng vôi và hóa chất để tiêu diệt những loại mầm bệnh gây hại ở dưới đáy ao.

– Lựa chọn những con giống khỏe, sức đề kháng cao, loại bỏ những con yếu ớt và mang mầm bệnh khi thả giống.

– Nuôi tôm với mật độ vừa phải, không sử dụng các loại kháng sinh và chất cấm trong nuôi tôm.

– Bổ sung thêm các loại men vi sinh kết hợp với các chế phẩm sinh học để tăng sức đề kháng cho sinh vật tự nhiên có lợi cho ao nuôi cụ thể:

+ Tạt VI SINH trong nước ao nuôi để bổ sung vi sinh có lợi ức chế vi khuẩn gậy hại phát triển.

+ Trộn DP-STOP  và A500  vào thức ăn cho tôm nhằm ức chế vi khuẩn Vibrio phát triển.

+ Bổ sung thêm các loại chế phẩm sinh học (dinh dưỡng, khoáng vi lượng,…) như DP-BEST, AVICAP,  vào khẩu phần thức ăn để tăng cường sức đề kháng cho tôm.

3. Sử dụng kỹ thuật PCR chẩn đoán bệnh.

CHÚ Ýdanhphataqua khuyến khích bà con chủ động trong việc phát hiện và phòng ngừa dịch bệnh, định kỳ sử dụng các loại men vi sinh (Ponvive 1B, Sludge Remover Pellets 5B, Bacillus Subtilis…) và các loại chế phẩm sinh học(dp EMS,GAN KANG,…..) trong suốt quá trình thả nuôi để phòng ngừa bệnh hoại tử gan tụy trên tôm thẻ chân trắng và tất cả các bệnh trên tôm.

                    KÍNH CHÚC BÀ CON MÙA VỤ BỘI THU !!!


admin  •  0 bình luận

Kỹ thuật nuôi tôm đồng


Kỹ thuật nuôi tôm đồng

Nắm vững và vận dụng đúng kỹ thuật nuôi là một trong những yếu tố quyết định để nâng cao chất lượng, sản lượng và giá trị kinh tế của tôm đồng.

1. Cách chọn giống tôm khỏe

Quan sát tôm

Tôm giống phải có kích thước đồng đều trong bể ương, tôm bám thành tốt, hoạt động linh hoạt. Khi bơi, đuôi xòe ra, cặp râu lúc nào cũng khép kín, kể cả khi bám tại chỗ.

Có thức ăn đầy đường ruột tạo thành một đường màu nâu nằm dọc theo sống lưng, đốt bụng dài và thịt đầy vỏ, không có vật bẩn bám, các phụ bộ không bị dị tật.

Tôm khỏe sẽ có phản ứng búng ngược và phản xạ nhanh.

Thu hoạch tôm (Nguồn Internet) 

Gây sốc Formol

Sốc Formol nồng độ 200- 250ml/m3 trong 30 phút, nếu tỷ lệ tôm chết không quá 5% là tôm khỏe.

Hạ độ mặn đột ngột (đối với tôm nước mặn)

Nếu nước trong bể ương tôm có độ mặn trên 20%o cho thêm nước ngọt vào làm giảm độ mặn xuống còn một nửa (tức là 01 lít nước trong bể ương và 01 lít nước ngọt)

Nếu độ mặn thấp hơn 15%o có thể cho tôm vào thẳng trong môi trường nước ngọt

Sau 02 giờ quan sát, nếu tỷ lệ tôm chết dưới 5% là tôm khỏe.

Chọn qua xét nghiệm

Nếu có điều kiện và để đảm bảo chắc chắn, có thể gửi mẫu tôm giống đi xét nghiệm bằng phương pháp PCR, hoặc mô học để xác định xem tôm có bị ủ các mầm bệnh không, từ đó lựa chọn đàn giống có chất lượng tốt nhất.

2. Chuẩn bị ao nuôi

Chọn ao nuôi

Thông thường ao nước ngọt, hoặc ao nước mặn mà nuôi được cá thì đều có thể cải tạo để nuôi tôm. Tuy nhiên, vì tôm không chịu được nước thiếu ô xy, khi lột xác thì nằm xuống đáy ao, do đó cần chọn ao có chất nước trong, không độc hại hay ô nhiễm, nguồn nước dồi dào, cấp thoát nước dễ dàng, ít bùn lắng, giao thông và nguồn điện thuận tiện. Ao tương đối màu mỡ, gần nguồn nước, có thể thường xuyên tháo nước mới vào ra, hoặc nguồn điện thuận tiện, có thể tăng lượng ô xy bằng máy móc thiết bị cũng có thể chọn dùng để nuôi tôm. Tuy nhiên, nếu ao quá màu mỡ, tôm thường xuyên nổi đầu, không có nguồn nước và nguồn điện, thì không nên chọn để nuôi tôm.

Tiêu độc cho ao

Trước khi thả tôm nên rút cạn nước trong ao, để cho đáy ao được phơi nắng, tu sửa bờ ao và cống (cửa) cấp thoát nước, dọn sạch bùn lắng, cỏ tạp; dùng thuốc tiêu độc triệt để cho ao để diệt trừ sinh vật hại cho tôm (cách tiêu độc ao tôm cũng tương tự như tiêu độc cho ao nuôi cá nước ngọt).

Chăm sóc chất nước

Sau 7- 10 ngày dọn sạch ao nuôi thì tháo nước vào (lưu ý cần lắp thêm một tấm lưới lọc ở cửa cấp thoát nước để ngăn chặn sinh vật hại theo nước vào ao).

Tôm con còn yếu, khả năng bơi và tìm kiếm thức ăn kém, chủ yếu là ăn động vật phù du và côn trùng thủy sinh thân mềm; do đó thức ăn tự nhiên trong ao nhiều hay ít sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống và tốc độ sinh trưởng của tôm. Vì thế, sau khi dọn sạch ao cần bón từ 0,3- 0,45kg phân chuồng đã ủ chua/1m2 ao, hoặc bón 2- 4g phân đạm và 0,2- 0,4g phân lân/m3 nước để nuôi dưỡng sinh vật phù du trong ao làm cho nước ao có màu xanh nâu, hoặc xanh vàng. Sau đó xem tình hình chất nước để bón phân cho thích hợp.

Nếu dùng ao nước ngọt để nuôi tôm nước mặn, thì phải điều tiết độ mặn của chất nước đạt tới tỷ trọng là 1,001 và duy trì cho đến khi tôm trưởng thành để đảm bảo tỷ lệ sống của tôm giống sau khi thả vào ao. Điều chỉnh độ mặn nước ao bằng cách: bỏ 11g nước biển 17%o cho mỗi m3 nước.

3. Kỹ thuật thả tôm giống

Thông thường, ít người chú ý đến kỹ thuật thả tôm, vì cho rằng không có gì phức tạp và không ảnh hưởng đến quá trình phát triển của tôm. Thực tế không phải như vậy, kỹ thuật thả tôm rất quan trọng, ảnh hưởng đến sự thích nghi và sức khỏa của tôm sau khi chuyển từ môi trường này đến môi trường khác

.

Phương pháp thả giống

Thả đúng kỹ thuật sẽ làm tăng tỷ lệ sống của tôm. Nên thả vào lúc sáng sớm, hay chiều mát. Không nên thả vào lúc trời mưa hay điều kiện môi trường ao nuôi chưa thích hợp. Thả tôm vào đầu hướng gió để tôm dễ phân tán khắp ao.

Có hai cách thả tôm như sau:

Cách 1: Các bọc tôm mới chuyển về được thả trên mặt ao trong khoảng 10- 15 phút để cân bằng nhiệt độ trong và ngoài bọc, sau đó mở bọc cho tôm bơi ra từ từ. Phương pháp này áp dụng cho trường hợp độ mặn của nước trong và ngoài bọc tôm chênh lệch nhau không quá 5%o. Cần làm cầu gần mặt nước để có thể mở bọc tôm dễ dàng, tránh lội xuống làm đục nước ao.

Cách 2: Thường áp dụng cho trường hợp độ mặn của nước trong bọc tôm và độ mặn nước ao chênh lệch trên 5%o. Tôm mới chuyển về cần một thời gian thuần hóa ngay tại ao để tôm thích nghi dần với độ mặn của ao và các yếu tố môi trường khác. Cần chuẩn bị một thau lớn dung tích khoảng 20 lít và máy sục khí. Đổ các bọc tôm vào thau (khoảng 10.000 con/thau) và sục khí, đồng thời cho thêm nước ao vào thau từ từ để tôm dần thích nghi; sau 10- 15 phút thì nghiêng thau từ từ cho tôm bơi ra ao.

Có thể ước lượng tỷ lệ sống của tôm bằng cách dùng lưới diện tích 2- 3m2, sâu 01m đặt ngay trong ao thả vào lưới 1.000- 2.000 tôm bột, cho tôm ăn bình thường; sau 3- 5 ngày kéo nhanh lưới lên đế tô để xác định tỷ lệ.

Một số dấu hiệu cho thấy tôm khỏe và thích nghi với môi trường ao nuôi là không có tôm chết khi thuần trong thau, tôm bơi lội linh hoạt, bám vào thành thau, khi thả xuống ao thì bơi chìm xuống đáy, không bám theo mí nước và không nổi trên mặt nước.

Mật độ nuôi

Nếu diện tích ao nuôi từ 0,5- 1,0ha thì thả 3-4 con/m2; nếu diện tích nhỏ hơn 0,5ha thì thả 5-10 con/m2.

4. Các bước quản lý sức khỏe cho tôm

Hàng ngày: Ghi chép đầy đủ những hiện tượng không bình thường của tôm, số lượng tôm bị bệnh và chết ở gần bờ. Cần vớt hết tôm chết và chôn, hoặc xử lý cách xa ao nuôi.

– Hàng tuần: Bắt khoảng 10 con kiểm tra vỏ hoặc mang có bị bẩn không, nếu có nên rắc thức ăn ra xa hơn và lấy lưới mắt nhỏ hoặc dùng tay vớt tảo ở đáy ao, hoặc nổi trên mặt nước. Sau đó thay từ 15- 20cm nước rổi rải đều bột đá xuống ao theo mức từ 200- 300kg/ha ao nuôi.

– Nếu không thấy tôm có bệnh, nhưng sau khi thả được 3- 4 tuần mà tôm vẫn bơi quanh bờ, cần kiểm tra lớp đất ở đáy ao, nếu đất có màu đen hoặc có tảo thì vớt sạch, đồng thời giảm bớt lượng thức ăn và thay từ 15- 20cm nước, rải đều bột đá xuống ao theo mức từ 200- 300kg/ha. Nếu đáy ao bình thường (đất không có màu đen và không có tảo) thì tăng thêm một ít lượng thức ăn.

– Nếu tôm có bệnh hay chết ở bờ ao, hoặc bị nhiễm bệnh phân trắng, cần kiểm tra vỏ hoặc mang có bị bẩn không. Nếu có không nên xử lý bằng thuốc mà cần giảm lượng thức ăn và thay từ 15- 20cm nước, sau đó rải đều bột đá theo mức 200- 300kg/ha ao.

– Nếu đã xử lý các bước như trên mà vẫn còn tôm bệnh hoặc chết. Hãy kiểm tra nếu thấy khoảng 50% tôm không ăn, cần xem xét thu hoạch.

– Nếu thấy tôm bệnh hoặc chết trong hai ngày liên tiếp hãy thông báo cho chủ các ao xung quanh biết và không được tháo nước ao, đồng thời tiến hành thu hoạch. Nếu số tôm chết giảm dần và ngừng hẳn trong vòng 10 ngày, có thể tiến hành thay nước ao.

– Nếu thấy tôm bệnh, hoặc chết sau khi trời mưa và đất ao có chất phèn lập tức bón vôi bột cho ao, lượng từ 100- 200kg/ha và rắc quanh bờ ao. Cần tham khảo ý kiến cán bộ khuyến ngư để đo độ pH và độ mặn của nước để có biện pháp xử lý thích hợp.

– Không chuyển tôm hoặc nước từ ao có tôm bệnh sang ao khác.

– Nếu thấy tôm bơi quanh bờ vào các buổi sáng sớm, cần thay ngay 15- 20cm nước, giảm lượng thức ăn và tăng cường quạt nước.

– Nếu thấy tôm bệnh hoặc chết trong quá trình nuôi, hãy đọc kỹ các bước trên để đề phòng các vấn đề xảy ra trong vụ nuôi tiếp theo.

5. Một số điều cần chú ý trong quá trình chăm sóc tôm

Cho ăn

Tôm giống khi mới được thả xuống ao chủ yếu ăn động vật phù du và ấu trùng của côn trùng thủy sinh. Để bổ sung thức ăn thiên nhiên cho tôm, cần tăng thêm một số cám lạc đã ướt, thịt cá hoặc trứng gà nấu chín băm nhỏ… Cùng với sự lớn lên của tôm, từng bước chuyển sang thức ăn viên hỗn hợp là chủ yếu.

Cho tôm ăn phải đúng thời gian, đúng số lượng; khi cho ăn cần vãi đều dọc theo mép nước bờ ao. Lượng thức ăn mỗi ngày bằng 5- 7% trọng lượng cơ thể tôm. Buổi sáng cho ăn vào lúc 9- 10h; buổi chiều từ 4-5h; buổi tối 8- 9h.

Điều tiết nước trong ao

Chất nước là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và sinh sản cũng như sản lượng và hiệu quả kinh tế của việc nuôi tôm. Điều chỉnh chất nước ao một cách khoa học là việc quan trọng trong quá trình nuôi. Các biện pháp điều tiết chất nước ao gồm:

– Tháo thêm nước: Đây là cách cải thiện chất lượng nước ao trực tiếp và hiệu quả nhất. Trong thời kỳ đầu, mực nước ao nông có thể tháo nước vào ao dần dần từng ngày, mỗi ngày tăng mực nước lên từ 3- 5cm cho đến khi đạt 1,5m thì dừng lại. Trong thời kỳ nuôi dưỡng, nếu nhiệt độ không khí và nước cao, thì nên nâng cao mực nước trong ao hết mức có thể; đồng thời căn cứ vào tình trạng chất nước, cách 2-3 ngày thay 20- 30% lượng nước trong ao. Thời kỳ cuối, nhiệt độ nước thích hợp, độ ô nhiễm của đáy ao lại tăng lên, nên giảm lượng nước trong ao một cách thích hợp, tăng lượng nước mới cho ao. Lưu ý khi điều tiết nước cần chú ý đến sự biến đổi độ mặn của nước không được quá lớn, tránh làm ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của tôm.

– Sục khí tăng ô xy: Nếu có điều kiện nên lắp đặt máy sục khí để tăng lượng ô xy trong nước cho tôm (nồng độ ô xy trong nước thường giảm vào ban đêm và sáng sớm, thường lúc đó tôm nổi đầu để lấy ô xy).

– Rắc vôi sống: Cứ cách 15- 20 ngày rắc 20 gram vôi sống/m3 nước ao để nâng cao độ pH của nước, làm sạch chất nước, tăng hàm lượng vôi trong nước, đáp ứng nhu cầu sinh trưởng và phát triển của tôm.

6. Kích thích cho tôm lột xác đồng loạt

Tôm lột vỏ theo chu kỳ sinh trưởng, hoặc lột vỏ khi có biến động môi trường, như: nhiệt độ, độ mặn… Để tôm lột vỏ đồng loạt, có thể thay một phần nước trong ao (thực chất là thay đổi nhiệt độ để kích thích tôm), dùng hóa chất kích thích lột vỏ như: Formol, saponin, vôi… (thường dùng hóa chất kích thích lột vỏ 2 lần/tháng). Tôm nhỏ khi lột vỏ sẽ cứng lại trong vòng 1- 2 giờ, tôm lớn khi lột thì vỏ sẽ cứng lại trong vòng 1-2 ngày.

Sử dụng Saponin không những làm tôm lột vỏ đồng loạt mà còn có khả năng diệt một số loài cá tạp và các loại ký sinh có hại, làm sạch tôm, giảm pH…

Cho tôm ăn đầy đủ và có thể sử dụng thêm một số loại chế phẩm khoáng, vitamin để giúp tôm lột vỏ nhanh và mau cứng sau khi lột.

7. Cách xử lý khi tôm bị bệnh

Cải tạo môi trường nuôi tốt

Kiểm tra và cải tạo môi trường ao nuôi bao gồm các bước sau:

– Quản lý chặt chẽ việc cho tôm ăn, khi tôm bị bệnh, khả năng bắt mồi giảm do vậy việc cho ăn phải hết sức thận trọng, tránh dư thừa.

– Tăng cường thay nước nếu thấy cần thiết, lưu ý phải kiểm tra tình hình dịch bệnh đốm trắng, đầu vàng ở thời điểm đó và sự phù hợp của việc thay nước để quyết định.

– Thực hiện nghiêm ngặt quy trình sử dụng hóa chất và Probiotic.

Sử dụng kháng sinh

Việc sử dụng kháng sinh đạt được kết quả chỉ khi nào phát hiện và xác định chính xác kịp thời. Phải xử lý ở giai đoạn tôm chưa có biểu hiện triệu chứng nhiễm bệnh mặc dù kiểm tra số lượng nhiễm khuẩn ở gan đã nhiều hơn mức cho phép. Ở giai đoạn này tôm vẫn ăn mồi tốt, do vậy việc xử lý sẽ đạt kết quả cao.

– Kháng sinh được sử dụng rộng rãi cho kết quả tốt là Nhóm quinolone, như: Oxolomic acid, Norfloxacin, Enrofloxacin (nhóm quinolone đã cấm sử dụng); kháng sinh thuốc nhóm sulfamid: Sulfadimidin, Trimethoprim, Methoxazon.

– Thời gian sử dụng liên tục 3-5 ngày, mỗi ngày 3 lần, mỗi lần cách nhau 8 giờ. Lưu ý phải bao thức ăn đã có thuốc bằng chất kết dính, tránh thuốc bị hòa tan và khuếch tán trong nước (trong trường hợp này không nên dùng dầu gan mực sẽ gây khó tiêu cho tôm).

Sử dụng Probiotic

Sau 5 ngày sử dụng kháng sinh bắt buộc phải sử dụng ngay các chế phẩm sinh học để phục hồi lại hệ vi sinh vật đường ruột cho tôm.

8. Phòng trị một số bệnh thường gặp

Bệnh đen mang

Nguyên nhân và triệu chứng: Bệnh đen mang (có thể thấy màu vàng) thường có nguyên nhân đáy ao không sạch, có chất hữu cơ nhiều. Bệnh thường xuất hiện trong ao nuôi có mật độ cao; ao không, hoặc ít thay nước. Bình thường bệnh xảy ra lúc tôm lớn (từ 2,5- 3 tháng trở lên).

Chữa trị: Thay nước đáy ao (nên có ao xử lý nước trước khi sử dụng nước). Dùng Granulite (Zeolite dạng hạt) để hấp thụ các khí độc ở đáy ao, mỗi lần từ 5- 7 ngày. Có thể dùng thêm kháng sinh theo đúng hướng dẫn kỹ thuật pha trộn với thức ăn cho tôm để phòng trị bệnh từ vi khuẩn (nên dừng sử dụng thuốc kháng sinh trước khi thu hoạch từ 15- 20 ngày). Dùng vi sinh vật (BS- I) để giúp phân hủy chất hữu cơ.

Phòng bệnh: Quản lý việc cho tôm ăn tốt, đừng để thức ăn thừa nhiều trong ao, nên dùng loại thức ăn chất lượng cao, cần có ao lắng nước để xử lý nước và thay nước khi cần thiết. Trường hợp không thể thay nước được, nên dùng vi sinh vật nói trên để giúp phân hủy chất hữu cơ ở đáy ao và kết hợp với dùng Zeolite (loại có thể hấp thụ Ammonia được = Asahi Zeolite/Sitto Zeolite/Granulite) để quản lý chất khí độc trong và đáy ao nuôi.

Bệnh đóng rong trên tôm

Nguyên nhân: Bệnh chủ yếu do môi trường tạo ra, trong đó tác nhân chính là tảo, nấm, động vật nguyên sinh và vi khuẩn tác động lên nhau tạo thành bệnh.

Triệu chứng: Toàn thân bị đơ, tập trung ở phần đầu, ngực, mang… Kiểm tra tôm trong sàn ăn (vó) thấy vỏ tôm trơn giống như có nhớt bám và đôi lúc thấy có rong, tảo bám vào, vỏ không sạch. Tôm bị bệnh thường bỏ ăn, yếu, ít di chuyển và cặp mé bờ; mang thường bị tổn thương hoặc biến đổi màu sắc.

Phòng trị: Quản lý chất lượng nước ao tốt, ổn định tảo trong ao và luôn đảm bảo nhu cầu ô xy cho tôm. Tăng cường thay nước nhằm cải thiện môi trường, đồng thời kích thích cho tôm lột vỏ. Nếu tỷ lệ nhiễm cao, có thể dùng Formol liều lượng từ 15- 20ppm xử lý vào ban ngày sau đó thay nước, nếu đóng rong vẫn chưa hết thì tiếp tục xử lý lần thứ hai.

Bệnh rụng râu, phồng đuôi, đốm đen, đốm nâu…

Nguyên nhân: Bệnh do các vi khuẩn Vibrio, Aeromonas, Pseudomonas…ốc trong ao gây nên.

Chữa trị: sử dụng Virkon 0,5- 0,9ppm (0,5- 0,9kg/1.000m3 nước) hòa với nước rồi đổ đều xuông ao. Liều dùng này còn có thể trị được các bệnh do vi khuẩn gây nên như: bệnh phát sáng, phồng đuôi, đốm đen…

Phòng bệnh: Sử dụng Virkon 0,3ppm (0,3kg/1.000m3 nước) hòa nước rồi đổ đều xuống ao định kỳ 10 ngày một lần; hoặc sử dụng Virkon 0,5ppm (0,5kg/1.000m3 nước), định kỳ 15 ngày/lần. Xử lý kỹ ao nuôi trước khi thả tôm; tránh lây bệnh từ các ao nuôi lân cận (sử dụng riêng vợt, chài, vó…cho từng ao; sát trùng các dụng cụ dùng chung).

Ngoài ra có thể sử dụng các loại kháng sinh khác để phòng và trị bệnh đứt râu: Anti-vibrio F/S2, Flume F/S2, Flumecol- T, Vime-antidisea, Vimecol for shrimp của Vemedim Việt Nam.

Có thể sử dụng định kỳ các vitamin để tăng sức đề kháng cho tôm.

9. Một số lưu ý khi nuôi tôm trong mùa nắng

Vào mùa nắng, nước trong các tuyến sông và trong ao thường cạn kiệt, nhiệt độ nước, độ mặn, độ kiềm tăng cao, tảo phát triển nhiều… dẫn đến các bất lợi đối với tôm. Cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Gia cố bờ ao, hạn chế rò rỉ nước.
  • Nên có ao lắng để chủ động nguồn nước, có máy bơm để bơm nước khi cần thiết.

– Luôn giữ mực nước trong ao từ 30cm trở lên, dưới kênh mương từ 1m trở lên để đảm bảo môi trường nuôi ít dao động, giảm sốc cho tôm.

– Cần kiểm tra thường xuyên các thông số môi trường và theo dõi các hoạt động của tôm.

– Khi nhiệt độ nước tăng 32 độ C, tôm ít hoạt động, nằm yên, ngừng ăn, do đó rất dễ bị bệnh đóng rong, đen mang.

– Khi trời nắng nóng có sự giao động lớn giữa nhiệt độ không khí và nhiệt độ môi trường nước; do đó tránh gây sốc hoặc làm động tôm, như: chài, mò bắt…

– Mùa nắng, nước cạn độ mặn thường tăng cao, độ trong thấp, rong, tảo phát triển nhiều, pH dao động trong ngày lớn, ô xy giảm thấp vào ban đêm… dẫn đến tôm khó lột xác, chậm lớn, bị đỏ thân do thiếu ô xy… Nếu có điều kiện nên cấp nước bù vào ao (cấp từ từ, khoảng 20- 30% lượng nước trong ao, cấp vào lúc trời mát, lúc chập tối và cấp qua ao lắng). Nên sử dụng chế phẩm sinh học định kỳ để giúp ổn định môi trường, hạn chế khí độc trong ao.

– Khi xuất hiện mưa trái mùa, cần theo dõi quản lý ao nuôi, đề phòng tôm bị sốc.

– Khi trời nắng kéo dài, nước bốc hơi làm mực nước trong ao xuống thấp, độ mặn tăng cao, do đó có sự chênh lệc lớn về độ mặn giữa tôm giống và ao nuôi. Nếu thả tôm giống vào thời điểm này, có thể thuần hóa độ mặn tôm giống từ từ để phù hợp với độ mặn ao nuôi.


admin  •  0 bình luận

KHOÁNG TRONG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN


“BỆNH CONG THÂN ĐỤC CƠ LÀ DO KHOÁNG.”

https://bionik.vn/gioi-thieu/

?Khoáng có 3 thành phần chánh cần thiết làm cho con tôm tăng trưởng, chắc thịt, tăng sức đề kháng, tạo vỏ cũng như lột vỏ dễ dàng hơn như… KALI, MAGIÊ, SUPER-CANXI… để phòng chống ngăn ngừa và trị bệnh cong thân đục cơ, ta phải bổ sung các loại khoáng nêu trên.

Các loại khoáng nêu trên nó đều có trong nước biển, độ mặn càng cao thì khoáng càng nhiều.

?KHOÁNG LÀ GÌ…???

Khoáng là Vitamin là thuốc bổ dùng cho con người, động vật và cây cỏ, mà…KHOÁNG KALI… còn được gọi một cái tên khác là…POTASIUM… có nhiều trong trái chuối.

?TẠI SAO TA PHẢI BỔ SUNG KHOÁNG:

Bởi vì con tôm con cá hấp thụ và lấy đi một số lượng khoáng trong ao, tới một thời gian nào đó sẽ cạn kiệt cho nên chúng ta phải bổ sung khoáng…nếu để ao tôm thiếu Khoáng thì sẽ sanh ra bệnh cong thân đục cơ.

?LIỀU LƯỢNG KHOÁNG TRỘN VÀO THỨC ĂN:

Trộn Kali, Magiê và Super-canxi mỗi thứ /kg thức ăn…2 cử mỗi ngày.

1_25 ngày là 10gam/kg thức ăn

26_45 ngày là 20gam/kg thức ăn

46 ngày đến cuối vụ là 30gam/kg thức ăn.

?ĐÁNH ĐỊNH KỲ:

Đánh xuống nước định kỳ 5_7 ngày 2 kg mỗi thứ /1000m3.

Nếu chúng ta trộn khoáng cho ăn và đánh định kỳ sẽ không bao giờ tôm bị cong thân đục cơ.

?KALI, MAGIÊ VÀ SUPER-CANXI BÁN Ở ĐÂU:

Kali, Magiê mua bên cửa hàng nông nghiệp giá rẻ hơn bên đại lý thức ăn thuỷ sản.

Không nên mua Khoáng hổn hợp bên đại lý thức ăn thuỷ sản vì thành phần …lượng % Kali, Magiê và Super-canxi rất ít…giá lại mắc.

Super-canxi mua ở đại lý thức ăn thuỷ sản.

?LÀM SAO ĐỂ BIẾT AO TÔM BỊ THIẾU KHOÁNG PHẢI TEST NƯỚC:

1. KALi

Cách tính trị số Kali trong ao tôm.

Độ mặn của nước biển là 34 phần ngtàn và trị số của Kali là 380.

Cách tính trị số Kali theo từng độ mặn trong ao tôm.

Trị số Kali với độ mặn 1 phần ngàn là:

380 : 34 = 11.176

Tuỳ theo độ mặn trong ao, ta lấy 11.176 nhân cho độ mặn từ 2_33 phần ngàn.

Thí dụ:

Nếu độ mặn trong ao là 7 phần ngàn ta lấy 11.176 nhân cho 7.

11.176 x 7 = 78.23

Đi xét nghiệm nước ao mà trị số Kali từ 78 trở lên là OK.

Nếu trị số Kali dưới 78 thì phải đánh thêm phân Kali 1 kg/1000m2 (có thể thay đổi lượng Kali khi làm thực tế) cho đến khi đạt trị số 78.

2. MAGIE

Cách tính trị số Magie trong ao tôm.

Độ mặn của nước biển là 34 phần ngàn và trị số của Magie là 1350.

Cách tính trị số Magie theo từng độ mặn trong ao tôm.

Trị số Magie với độ mặn 1 phần ngàn là:

1350 : 34 = 39.705

Tuỳ theo độ mặn trong ao, ta lấy 39.705 nhân cho độ mặn từ 2_33 phần ngàn.

Thí dụ:

Nếu độ mặn trong ao là 7 phần ngàn ta lấy 39.705 nhân cho 7.

39.705 x 7 = 277.735

Đi xét nghiệm nước ao mà trị số Magie từ 277 trở lên là OK.

Nếu trị số Magie dưới 277 thì phải đánh thêm phân Magie 1 kg/1000m2 (có thể thay đổi lượng Magie khi làm thực tế) cho đến khi đạt trị số 277.

Thiếu Kali và Magie thì tôm sẽ bị chậm lớn khó lột vỏ.

3. Ca. (Canxi)

Cách tính trị số của Ca trong ao tôm.

Độ mặn của nước biển là 34 phần ngàn và trị số của Ca là 400.

Cách tính trị số Ca theo từng độ mặn trong ao tôm.

Trị số Ca với độ mặn 1 phần ngàn là:

400 : 34 = 11.764

Tuỳ theo độ mặn trong ao, ta lấy 11.764 nhân cho độ mặn từ 2_33 phần ngàn.

Thí dụ

Nếu độ mặn trong ao là 7 phần ngàn ta lấy 11.764 nhân cho 7.

11.764 x 7 = 82.348

Đi xét nghiệm nước ao mà trị số Ca từ 82 trở lên là OK.

Nếu trị số Ca dưới 82 thì phải đánh thêm Ca 6 kg/1000m2 (có thể thay đổi lượng Ca khi làm thực tế) cho đến khi đạt trị số 82.

Đánh lúc 10_12 giờ khuya.

?BỆNH CONG THÂN ĐỤC CƠ CÓ 3 THỜI KỲ:

1) Thời kỳ thứ nhất là trên toàn vỏ con tôm xuất hiện những chấm đen li ti, nhìn xa con tôm thẻ giống như con tôm đất.

2) Thời kỳ thứ hai là đục cơ từng phần, từng lóng một.

3) Thời kỳ thứ ba là đục cơ toàn thân đi đến cong thân.

Thời kỳ thứ nhất và thứ hai dễ trị trộn khoáng vào thức ăn và đánh định kỳ.

Còn thời kỳ thứ ba là khó trị hên xui 50/50

?ẢNH HƯỞNG CỦA SỰ THIẾU KALI, MAGIÊ VÀ SUPER-CANXI:

– Tôm chậm lớn
(đổ thừa cho con giống)

– Bị cong thân

– Bị đục cơ

– Khó lột vỏ (cần thêm canxi).

– Để bệnh nặng sẽ khó trị có thể mang đến tử vong.

Cho nên ta phải cung cấp Kali và Magie trộn vào thức ăn cho tôm ăn cũng như đánh vào trong nước ao ngay từ đầu vụ.

Từ 30_65 ngày tôm chậm lớn, mềm vỏ và khó lột là do thiếu Kali + Magie + Canxi.

Kali và Magie sẽ làm…TĂNG CƠ BẮP (THỊT)….giúp cho cơ bắp rắn chắc, tăng trọng và tăng sức….ĐỀ KHÁNG….cho con tôm.

Canxi sẽ làm….CỨNG VỎ….

***Người Mỹ đã thử nghiệm đối chứng nuôi cá rô phi.

Điều kiện nuôi 2 ao giống nhau từ con giống, thức ăn đến trang thiết bị ….v…v…

Nuôi cùng thời gian:

– Ao không có Kali + Magie ….1 con nặng 1 kg.

– Ao có bổ xung đầy đủ Kali + Magie…1 con nặng 3_4 kg.

Còn trong ao tôm chưa có ai thử nghiệm đối chứng….hy vọng chỉ cần tăng trọng 20% là ngon cơm rồi.

CHÚ Ý:

Ao cũ lâu năm, đất hấp thu 25.8% lượng Kali trong nước và 98% lượng Magie bị hấp thụ bởi lớp bùn đáy (đất bị bạc màu không còn dinh dưỡng).

Trồng lúa, vườn cây ăn trái, rau màu và ao tôm lâu năm đất bị bạc màu hết chất dinh dưỡng.

Muốn cho đất và ao tôm có màu mở dồi giàu dinh dưỡng trở lại thì phải bón phân Kali và Magie.

Loại phân Kali và Magie nông nghiệp dùng để bón ruộng lúa, nên dùng Kali màu trắng không nên dùng loại Kali màu đỏ vì có thể thay đổi màu nước trong ao.

@@@@@@@@@@@@@@

CHÚ Ý:

Cho tôm ăn khoáng cũng như đánh xuống nước dựa trên độ mặn của nước là sai.

Khi mà nuôi tôm với mật độ dầy thì phải dựa theo mật độ mà đánh nha.

Người nuôi phải tự điều chỉnh liều lượng thích hợp cho ao của mình.

 

 

 

 

 

 

 


admin  •  0 bình luận

HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT NUÔI TÔM THEO QUY TẮC BÀN TAY 5 NGÓN ✌️✌️.CHỌN GIỐNG VÀ VỤ MÙA HỢP LÝ


HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT NUÔI TÔM THEO QUY TẮC BÀN TAY 5 NGÓN ✌️✌️CHỌN GIỐNG VÀ VỤ MÙA HỢP LÝ
1. Xây dựng và chuẩn bị hệ thống ao nuôi
2. Chọn giống và mùa vụ nuôi tôm
2.1. Tiêu chuẩn giống tôm
Kích thước: P12-15 chiều dài 12-15 mm.
– Màu sắc: Tôm tốt có màu sắc xám xanh sáng, xám nâu sáng; tôm xấu có màu sắc nâu đỏ, xám đen.
– Phản xạ: Bơi ngược dòng, không tụ vào giữa chậu khi dòng nước ngừng xoay.

– Quan sát dưới kính hiển vi: ruột tôm đầy thức ăn, tỷ lệ ruột/ cơ ở đốt bụng thứ sáu: 1/4

2.2. Tôm yếu hoặc bị bệnh.
Quan sát trong tối xuất hiện các đốm sáng trong bể (tôm chết phát sáng ít nguy hiểm hơn tôm sống phát sáng).
– Tôm không nhiễm bệnh virus đốm trắng(WSSV), Taura (TSV) bệnh đầu vàng (YHD), IHHNV,HPV, bệnh MBV (nếu có nhiễm MBV, tỷ lệ < 20%).
– Tôm không có sinh vật bám.
– Gây sốc: sốc nước ngọt cho 200 PL vào sô 10 lít có chứa 5 lít nước đang nuôi tôm và cho thêm 5 lít nước ngọt, quan sát sau 2 giờ tôm chết ít hơn
10% là tôm khỏe. Sốc formalin cho 200 PL vào sô chứa 10 lít nước đang nuôi tôm và cho 2ml formalin 36-38%, theo dõi 30 phút tỷ lệ tôm chết nhỏ hơn 5% là tôm tốt.

2.3. Khử trùng tôm giống trươc khi thả nuôi
Toàn bộ tôm giống trước khi thả đều tắm formlin 200ppm thời gian 30 phút để khử trùng tôm và loại những con yếu hoặc bị bệnh.
Phương pháp tiến hành: dùng một bể (nhựa hoặc Composit) thể tích 100-500 lít và có máy sục khí. Cho 100ml formalin 36-38% vào 500 lít nước ao nuôi. Tắm cho tôm thời gian 30 phút, những con chết và yếu tập trung giữa đáy bể. Chuyển những con khỏe bằng cách dùng ống nhựa si phông ở tầng mặt ra ngoài ao đến khi hết 3/4 thể tích khi thấy rõ những con PL yếu và chết ở đáy bể. Thu gom những con yếu và chết vào túi nilon riêng biệt.

Chú ý: khi tắm formalin cho tôm bắt buộc phải có sục
khí. Trong trường hợp quan sát quá trình vận chuyển có
nhiều con chết thì không tắm formalin.

Thời gian thả giống nuôi vào 6-8 giờ hoặc 16-18 giờ, vị
trí thả cách bờ 5 m và thả đều xung quanh ao.

2.4. Mật độ thả tôm

Mật độ thả nuôi phụ thuộc vào các yếu tố sau:

– Trình độ kỹ thuật và quản lý của người nuôi

– Công trình nuôi (thiết bị, độ sâu của ao)

– Chất lượng nguồn nước

– Mùa vụ nuôi.

– Ao nuôi TC tôm sú, độ sâu của nước 1,2-1,5m, thả 20-30 con/m2 nuôi 4 tháng cho năng suất 4.000- 6.000kg/ha/vụ

– Nuôi tôm sú mật độ thả không quá 30 con/m2 cho hiệu quả kinh tế nhất.

– Nuôi TC tôm chân trắng mật độ 80-100 con/m2 đạt năng suất 10-15 tấn/ha/vụ; Nuôi BTC mật độ 30-50 con/m2 đạt năng suất 6-8 tấn/ha/vụ

2.5. Mùa vụ nuôi

Tôm chân trắng (L. vannamei) là loại tôm rộng độ mặn, rộng nhiệt, nhưng phạm vi thích hợp để tôm sinh trưởng nhanh có giới hạn. Nhiệt độ khi > 22oC, mới nên nuôi tôm.
Do vậy, ở miền Bắc và bắc Trung bộ vụ nuôi tôm nên bắt đầu được từ cuối tháng 3, đầu tháng 4 đến hết tháng 12; ở các tỉnh Nam Trung Bộ và Nam Bộ vụ nuôi từ tháng 2 tháng 3 đến hết tháng 12. Mỗi vụ nuôi từ 2 đến 3 tháng.

– Qua theo dõi nhiều năm, mùa vụ nuôi tôm tốt nhất từ tháng 4 đến tháng 5, thường sau tiết thanh minh.

– Một năm có nuôi tôm sú 1 vụ hoặc 2 vụ tôm thẻ chân trắng từ tháng 4,5 đến tháng 8,9 thu hoạch, những vụ khác đều không có hiệu quả hoặc không thu hoạch.

– Khi thả tôm nuôi từ tháng 12 năm trước đến tháng 3 hàng năm hầu hết tôm đều bị bệnh đốm trắng và những bệnh khác gây chết tôm hàng loạt, nhiều địa phương thả tôm vào thời gian này tôm chết tới 70-90% có khi 100%.

3. Lựa chọn thức ăn và quản lý thức ăn phù hợp cho tôm

4. Thuốc, hóa chất và chế phẩm sinh học dùng
trong nuôi tôm

5. Quản lý môi trường
Trong bài viết này mình xin chia sẻ về quy tắc thứ 2 trong 5 quy tắc về kỹ thuật nuôi tôm đúng quy trình và đạt hiểu quả cao, trong các bài viết tiếp theo mình sẽ chia sẻ về các mục còn lại. Bà con quan tâm vui lòng ấn theo dõi để luôn cập nhật được kịp thời về các quy trình, các bệnh lý tôm hay mắc phải cũng như phương pháp phòng và tránh bệnh cho tôm !!!
Thân !!

 

 

 

 


admin  •  0 bình luận

Tôm lọt vỏ rớt cục thịt, nguyên nhân và hướng giải quyết????


Tôm lột vỏ rớt cục thịt, nguyên nhân và cách xử lí ra sao ?????

Lột vỏ (lột xác) là hoạt động sinh lí bình thường của giáp xác, để tăng trưởng lên một kích thước mới trọng lượng mới bắt buộc tôm phải lột xác, phải vứt bỏ vỏ cũ, hình thành vỏ mới.

Vỏ của decapoda (bộ 10 chân) gồm 5 lớp: lớp mô sừng ngoài, lớp sắc tố hóa, lớp calci hóa, lớp màng và lớp tế bào biểu mô dưới vỏ.

Tôm muốn lột xác được thì bắt buộc phải ăn đủ sức, hấp thụ đầy đủ chất dinh dưỡng, huy động calcium máu từ nguồn gan tụy. Tôm thường lột xác vào buổi tối khoảng 22h-2h, đối với tôm thẻ thì ngày nào cũng lột vì ăn đủ sức là tôm lột, nhưng lột tập trung vào những ngày giữa tháng (13,14,15) và những ngày cuối tháng (29,30,1) khi vào những ngày này tôm đang lột xác có thể giảm ăn vì trước đó chúng đã ăn bù cho những ngày lột xác, sau khi lột xác chúng mới bắt đầu ăn lại, trong giai đoạn này chúng ta phải bổ sung khoáng đầy đủ để tôm hấp thụ làm cứng vỏ nhanh.

Nguyên nhân lột rớt:
– Nuôi mật độ dày, khi tôm lột con này đâm con kia dẫn đến chết.
– Do sụp tảo, tảo tàn trong quá trình nuôi.
– Do thiếu oxy, trong quá trình lột tôm rất cần oxy để hô hấp, nếu lột rộ mà không đảm bảo oxy đầy đủ thì rất nguy hiểm.
– Do khí độc NO2, khi vừa mới lột vỏ xong tôm rất yếu, NO2 ngay lập tức bám vào mang tôm khiến tôm không hô hấp được dẫn đến chết khi chưa làm vỏ kịp.
– Độ mặn thấp, ít khoáng chất trong nước, độc tính của NO2 lúc này cao hơn.
– Thiếu khoáng trong quá trình nuôi.

Cách xử lí: chủ yếu phòng ngừa từ đầu là chính
– Nuôi mật độ vừa phải tránh va chạm với nhau khi lột
– Quản lí tốt tảo, oxy, khoáng chất trong môi trường tốt
– Dùng MEN VI SINH để hạn chế NO2 lên cao, duy trì ở mức an toàn (có thể tối đa là 2 chấm)

CHÚC BÀ CON NẮM VỮNG THÔNG TIN ĐỂ CÓ VỤ MÙA BỘI THU.


admin  •  0 bình luận

Bệnh phân trắng trên tôm và cách phòng ngừa.


Về cơ chế gây bệnh, các tác nhân gây bệnh tấn công hệ thống gan tụy và đường ruột làm tổn thương và làm giảm chức năng hoạt động của các cơ quan này dẫn đến tôm không hấp thụ được thức ăn, kèm theo đó lại bị tấn công bởi các tác nhân cơ hội khác khiến tôm chết. Quan sát hệ thống gan tụy trên tôm bệnh thấy, các tế bào epithelial trong ống gan tụy bị bong tróc, sau đó tập trung lại tại phần nối giữa gan tụy, dạ dày và ruột giữa trước khi bị đẩy ra ngoài. Phân tích phân tôm thấy, thành phần chủ yếu là lipid, một số cấu trúc của hệ thống gan tụy và đường ruột và thường thấy có cả ấu trùng cũng như xác của Vermiform, một loại ký sinh trùng được xác là một trong những tác nhân gây ra bệnh phân trắng (được cho là nhìn giống một loài Gregarines) (Sriurairatana S, et al. 2014). Ngoài ra, có sự hiện diện nồng độ cao các nhóm vi khuẩn trong hệ thống gan tụy, đường ruột và phân tôm thuộc các nhóm Vibrio parahaemolyticus, Vibrio fluvialis, Vibrio alginolyticus,  Vibrio mimicus, Vibrio vulnificus, Vibrio cholera và Vibrio damselae (Limsuwan, 2010). Năm  2010, một báo cáo từ nghiên cứu nguyên nhân bệnh phân trắng của nhóm Ha và cộng sự  phát hiện vi bào tử trùng Microsporidian Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) là tác nhân gây lên bệnh phân trắng.

Triệu chứng của ao tôm bị bệnh phân trắng

– Tôm giảm ăn, màu sắc chuyển sang màu sậm hơn

– Gan tụy chuyển màu lợt, mềm nhũn; Ruột và phân chuyển sang màu vàng hoặc trắng

– Tôm mềm vỏ

– Mang chuyển sang màu tối

– Xuất hiện các sợi phân trắng hoặc vàng nâu tại nhá hoặc nổi trên mặt ao và dồn vào góc ao hoặc cuối hướng gió.

Nguyên nhân gây bệnh

Bệnh thường xuất hiện tại các ao nuôi có những đặc điểm sau: (Arief Taslihan, 2015)

– Tảo tàn trước đó, nồng độ NH3 cao

– Xuất hiện tảo lam

– Nồng độ các chất hữu cơ cao > 100 ppm

– Nồng độ Vibrio cao > 1 x 102 CFU/ml

– Độ kiềm < 80 ppm và > 200 ppm

– Nồng độ ôxy < 3 ppm trong thời gian dài

– Nhiệt độ > 320C.

Các nhóm tác nhân gây bệnh (theo Soraphat Panakorn)

– Nhóm Vibrio

– Nhóm độc tố gây tổn thương hệ thống gan tụy và đường ruột gồm:

+ Độc tố bởi các loại khí độc: NH3, H2S

+ Độc tố bởi nấm từ thức ăn: Thức ăn trong mùa mưa, điều kiện bảo quản không tốt khiến độ ẩm cao và sản sinh ra các loại nấm mốc tiết độc tố

+ Độc tố bởi tảo độc (Cyanobacteria)

+ Microsporidian Enterocytozoon hepatopenaei (EHP)

+ Các cấu trúc của nhóm tảo Silica diatom: Do có lớp vỏ cứng sắc nhọn khi chết khiến hệ tiêu hóa bị tổn thương

+ Ký sinh trùng Gregarine)

Có thể một trong các nhân tố trên gây tổn thương hệ thống gan tụy trước, sau đó các tác nhân khác tấn công tiếp theo khiến tôm nhiễm bệnh.

Cá giải pháp phòng ngừa và điều trị

Điều trị:

– Ngừng cho ăn hoàn toàn trong vòng 1 – 2 ngày

– Chạy quạt tăng cường ôxy nhiều nhất có thể

– Thay nước  sạch đã xử lý 30 – 50% (Chú ý thay chậm để không làm tôm sốc)

– Tìm các giải pháp phù hợp để làm giảm nồng độ các chất hữu cơ trong ao (nếu ao thường xuyên xi phông thì dùng chất lắng tụ rồi xi phông sạch ra ngoài. Trường hợp ao không được xi phông trước đó thì chỉ dùng vi sinh, không được làm xáo trộn đáy ao khiến khí H2S khuếch tán vào nước gây chết tôm);

– Sử dụng vi sinh với liều cao gấp 3 lần so với liều bình thường xử lý nước và đáy ao

– Trộn xen kẽ các nhóm vi sinh tiêu hóa và tỏi (10g/kg)  vào thức ăn để cho tôm ăn (không trộn tỏi cùng vi sinh vì tỏi có thể làm bất hoạt vi sinh)

– Thực hiện đồng bộ các giải pháp trên trong vòng 5 ngày liên tục.

Phòng ngừa:

– Kiểm soát Vibrio trong ao bằng cách luôn duy trì nồng độ thấp các chất hữu cơ, là nguồn dinh dưỡng cho Vibrio phát triển như: Quản lý lượng thức ăn ăn đúng nhu cầu và theo nhiệt độ nước, xi phông loại bỏ chất thải, duy trì mật độ tảo, sử dụng vi sinh phân hủy các chất hữu cơ đáy ao và nước;

– Cho ăn lượng thức ăn theo nhiệt độ nước: Khi nhiệt độ nước tăng cao > 320C, tôm thường ăn nhiều hơn nhưng thời gian thức ăn đi qua hệ thống tiêu hóa rất ngắn làm tăng lượng chất thải trong ao. Nhiệt độ cao cũng làm vi khuẩn phát triển nhanh hơn. Do vậy, khi nhiệt độ nước tăng cao, không tăng lượng thức ăn theo cách kiểm tra nhá thông thường;

– Bổ sung đầy đủ các chất tăng cường sức khỏe của tôm như vitamin và khoáng chất thiết yếu;

– Bảo quản tốt và kiểm tra hạn dùng của thức ăn, độ ẩm, nấm mốc;

– Kiểm soát tốt các loài tảo độc, độ kiềm trong ao;

– Luôn duy trì cân bằng hệ vi khuẩn có lợi trong ao bằng việc bổ sung thường xuyên vi sinh và duy trì hàm lượng ôxy lớn hơn 5 ppm.


admin  •  0 bình luận

Triển vọng rất sáng của con tôm Việt trong năm 2019!


Mỹ và Nhật Bản là hai nước nhập khẩu tôm lớn của Việt Nam. Những ưu thế lớn về thuế suất trong trong thời gian tới đây của hai thị trường này đang mở ra triển vọng rất sáng của con tôm Việt trong năm 2019.

Năm 2018, xuất khẩu tôm Việt Nam sang Mỹ đạt 637,7 triệu USD 

Ưu đãi 0% tại Nhật Bản

Việt Nam là nước cung cấp tôm lớn nhất cho Nhật Bản, chiếm 25,6% tổng giá trị nhập khẩu tôm vào nước này. Trong nhiều năm nay, Việt Nam vẫn duy trì được vị trí số 1 về cung cấp tôm cho Nhật Bản nhờ những lợi thế so với các nguồn cung khác trên thị trường Nhật Bản. Hiệp định Thương mại tự do giữa ASEAN và Nhật Bản (AJCEP) có hiệu lực từ 1/12/2008 và Hiệp định Thương mại tự do song phương giữa Việt Nam và Nhật Bản (VJEPA) có hiệu lực từ 1/10/2009 đã giúp tạo điều kiện thuận lợi về thuế quan cho xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Nhật Bản.

Ngoài ra, khi CPTPP có hiệu lực cũng sẽ giúp cho con tôm Việt Nam gia tăng lợi thế tại thị trường này. Theo các cam kết của Nhật Bản tại CPTPP, đa số mặt hàng thủy sản có thế mạnh của Việt Nam được hưởng thuế suất 0% ngay sau khi hiệp định có hiệu lực như cá ngừ vây vàng, cá ngừ sọc dưa, cá kiếm, một số loài cá tuyết, surimi, tôm, cua ghẹ… Còn lại, sẽ được xóa bỏ vào năm thứ 6, năm thứ 11 hoặc năm thứ 16 kể từ khi Hiệp định có hiệu lực.

Hiện, Nhật Bản là thị trường nhập khẩu tôm lớn thứ hai của Việt Nam, chiếm 18% tổng giá trị xuất khẩu tôm của Việt Nam. Năm 2018, xuất khẩu tôm Việt Nam sang Nhật Bản đạt 639,4 triệu USD và có xu hướng giảm. Tuy nhiên, tháng 2/2019, Nhật Bản là thị trường duy nhất trong số 7 thị trường nhập khẩu tôm chính tăng nhập khẩu tôm từ Việt Nam với mức tăng trưởng 14,7%. Trên thực tế, xuất khẩu tôm sang thị trường Nhật Bản đã có những dấu hiệu khả quan đầu năm nay khi CPTPP có hiệu lực từ tháng 1/2019. Bên cạnh đó, năm 2019 cũng đánh dấu hoàn thành lộ trình cắt giảm thuế trong Hiệp định Đối tác kinh tế Việt Nam – Nhật Bản (VJEPA). Đây là thời điểm thích hợp để doanh nghiệp đẩy mạnh xuất khẩu vào Nhật Bản khi thuế nhập khẩu tất cả các mặt hàng thủy sản từ Việt Nam vào Nhật Bản được đưa về 0%.

Cơ hội lớn tại Mỹ

Năm 2018, xuất khẩu tôm Việt Nam sang Mỹ đạt 637,7 triệu USD và phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh của Ấn Độ cùng thuế chống bán phá giá của thị trường này. Tuy nhiên, ngày 10/4, Bộ Thương mại Mỹ (DOC) đã công bố kết quả sơ bộ thuế chống bán phá giá (CBPG) cho tôm Việt Nam trong giai đoạn xem xét hành chính lần thứ 13 (POR13) (từ 1/2/2017 đến 31/1/2018) với thuế suất 0% cho 2 doanh nghiệp bị đơn bắt buộc là Công ty CP Thực phẩm Sao Ta và Công ty Hải sản Nha Trang. Đối với gần 29 doanh nghiệp bị đơn tự nguyện còn lại, DOC cũng tạm tính thuế CBPG là 0% cho giai đoạn xem xét trên.

Mức thuế sơ bộ này là cơ sở tốt để đạt được mức thuế thấp nhất ở phán quyết cuối cùng sắp tới. Nếu có kết quả tốt, việc xuất khẩu tôm sang Mỹ của doanh nghiệp Việt Nam sẽ thuận lợi hơn, tăng sức cạnh tranh với các đối thủ xuất khẩu tôm từ Ấn Độ, Thái Lan và các nước khác vào thị trường rộng lớn này.

Ông Hồ Quốc Lực, Chủ tịch HĐQT Công ty CP thực phẩm Sao Ta, cho biết 13 năm qua, chưa bao giờ các doanh nghiệp bị đơn được áp mức thuế chống bán phá giá 0%. Điều này chứng tỏ các doanh nghiệp Việt Nam đã cung cấp số liệu thỏa đáng tới DOC. Mức thuế sơ bộ này kỳ vọng được giữ nguyên trong phán quyết cuối cùng của DOC trong tháng 9/2019, giúp xuất khẩu tôm sang thị trường Mỹ khả quan trong thời gian tới.


admin  •  0 bình luận

Bạc Liêu: Phấn đấu kim ngạch xuất khẩu tôm đạt 1 tỷ USD


Đó là nội dung trong thông báo kết luận của Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Xuân Phúc tại buổi làm việc với lãnh đạo Tỉnh ủy Bạc Liêu. Cùng đó, phấn đấu xây dựng Bạc Liêu trở thành trung tâm ngành công nghiệp tôm của cả nước.

Quản lý chặt chẽ chất lượng nông sản, vật tư nông nghiệp và an toàn vệ sinh thực phẩm 

Theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ, Bạc Liêu cần đẩy mạnh phát triển công nghiệp chế biến sâu, nâng cao chất lượng sản phẩm gắn với bảo vệ môi trường quản lý chặt chẽ chất lượng nông sản, vật tư nông nghiệp và an toàn vệ sinh thực phẩm. Hình thành và phát triển kinh tế trang trại, sử dụng công nghệ hiện đại, mô hình bền vững, tuân thủ các giải pháp bảo vệ môi trường. Tăng cường giám sát, kiểm tra các hộ, cơ sở nuôi và chế biến thủy hải sản, xử lý nghiêm theo quy định của pháp luật đối với nhữngtrường hợp vi phạm bảo vệ môi trường.

Đồng thời, thực hiện đồng bộ các giải pháp cơ cấu lại ngành nông nghiệp gắn với xây dựng nông thôn mới; chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi, sản phẩm phù hợp với tiềm năng, lợi thế của địa phương và nhu cầu thị trường, thích ứng với biến đổi khí hậu. Tăng cường thu hút đầu tư của doanh nghiệp vào nông nghiệp, nông thôn. Huy động, lồng ghép, đa dạng hóa và sử dụng hiệu quả các nguồn lực đầu tư. Ứng dụng khoa học công nghệ cao, đổi mới hình thức tổ chức sản xuất, xây dựng và quảng bá thương hiệu sản phẩm, mở rộng chỉ dẫn địa lý cho các sản phẩm nông nghiệp quan trọng…


admin  •  0 bình luận

Nhu cầu xuất khẩu cuối năm lớn, giá tôm sẽ duy trì ở mức cao!


(NDH) Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn giữ triển vọng lạc quan về giá cá tra và tôm trong những tháng cuối năm nhờ nhu cầu xuất khẩu lớn và Mỹ giảm thuế chống bán phá giá với hai mặt hàng này.

Giá tôm sẽ giữ được đà phục hồi nhờ nhu cầu cho mùa lễ cuối năm

Trong tháng 9, giá tôm nguyên liệu, cụ thể là tôm sú ướp đá, có xu hướng giảm do nguồn cung nhiều. Tuy nhiên, tôm thẻ chân trắng lại tăng giá do cung thấp.

Cụ thể, tại Bạc Liêu, Cà Mau, Sóc Trăng, Bến Tre, tôm sú ướp đá nguyên liệu cỡ 20 – 40 dao động trong khoảng 155.000 – 200.000 đồng/kg, giảm 15.000 đồng/kg so với tháng trước. Trong khi đó, giá tôm thẻ ướp đá tăng 10.000 – 15.000 đồng so với cách đây một tháng cho các cỡ từ 50 đến 100 con/kg. Tôm có kích cỡ lớn hơn đều ghi nhận giá cao, từ 100.000 đồng đến 125.000 đồng/kg.

Mặc dù giá tôm thẻ có xu hướng tăng gần đây nhưng vẫn chỉ ở mức hòa vốn với người nuôi, theo đánh giá của Bộ Nông nghiệp.

Nhìn chung 9 tháng đầu năm, thị trường tôm sú tương đối ổn định, nhưng tôm thẻ chân trắng biến động khá mạnh, với mức giảm khoảng 25.000 – 30.000 đồng/kg so với thời điểm đầu năm. Nguyên nhân là giá trên thị trường thế giới thấp và sản lượng thu hoạch tại các nước sản xuất khá cao.

Gần đây, giá tôm trong nước có xu hướng tăng nhờ giá tôm thế giới giữ xu hướng phục hồi. Mặt khác, tôm Việt vừa được Mỹ giảm thuế chống bán phá giá trong giai đoạn rà soát hành chính lần thứ 12 (POR 12) xuống 4,58%, thấp hơn so với kết quả sơ bộ và kết quả của POR 11.

Số liệu mới nhất từ VASEP cho thấy xuất khẩu tôm Việt đang dần cải thiện khi đà giảm đang chậm lại. Giá trị xuất khẩu mặt hàng này chỉ giảm 10% trong tháng 9 sau khi giảm lần 20% và 14% lần lượt trong hai tháng trước đó. Tính đến hết tháng 9, xuất khẩu mặt hàng này đạt trên 2,7 tỷ USD, giảm 3% so với cùng kỳ năm ngoái.

Bộ Nông nghiệp dự báo, giá tôm trong nước sẽ tiếp tục tăng trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp chế biến xuất khẩu của Việt Nam đã ký kết được các đơn hàng lớn phục vụ các dịp lễ quan trọng cuối năm nay.


admin  •  0 bình luận